- EURO 2024
- Champions League
- VĐQG Tây Ban Nha
- World Cup 2026
- Ngoại Hạng Anh
- FA Cúp Anh
- VĐQG Ý
- Bấm xem thêm
- VĐQG Pháp
- VĐQG Đức
- MLS Mỹ
- AFC Asian Cup
- Club World Cup
- AFC Champions
- VĐQG Việt Nam
- AFC Cup
- Europa League
- Hạng Nhất Việt Nam
- Giao Hữu Quốc Tế
- VĐQG Ả Rập Xê Út
vĐqg việt nam
Giải đấu | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 15 | 38 |
2 | Công An Hà Nội | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 |
3 | Bình Dương | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 |
4 | Bình Định | 17 | 8 | 5 | 4 | 10 | 29 |
5 | Thanh Hóa | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 |
6 | Hải Phòng | 18 | 6 | 7 | 5 | 5 | 25 |
7 | Quảng Nam | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 |
8 | Hà Nội | 17 | 7 | 2 | 8 | -1 | 23 |
9 | TP Hồ Chí Minh | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 |
10 | Hoàng Anh Gia Lai | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 |
11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 |
12 | Viettel FC | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 |
13 | Sông Lam Nghệ An | 17 | 3 | 6 | 8 | -7 | 15 |
14 | Khánh Hòa | 18 | 2 | 4 | 12 | -17 | 10 |